Có 2 kết quả:
轉圜 zhuǎn huán ㄓㄨㄢˇ ㄏㄨㄢˊ • 转圜 zhuǎn huán ㄓㄨㄢˇ ㄏㄨㄢˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to save or redeem (a situation)
(2) to mediate
(3) to intercede
(2) to mediate
(3) to intercede
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to save or redeem (a situation)
(2) to mediate
(3) to intercede
(2) to mediate
(3) to intercede
Bình luận 0