Có 2 kết quả:

轉圜 zhuǎn huán ㄓㄨㄢˇ ㄏㄨㄢˊ转圜 zhuǎn huán ㄓㄨㄢˇ ㄏㄨㄢˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to save or redeem (a situation)
(2) to mediate
(3) to intercede

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to save or redeem (a situation)
(2) to mediate
(3) to intercede

Bình luận 0